Có 2 kết quả:
木馬病毒 mù mǎ bìng dú ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ • 木马病毒 mù mǎ bìng dú ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ
mù mǎ bìng dú ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Trojan horse (type of computer virus)
Bình luận 0
mù mǎ bìng dú ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Trojan horse (type of computer virus)
Bình luận 0